Có 2 kết quả:
料豆儿 liào dòur ㄌㄧㄠˋ • 料豆兒 liào dòur ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cooked black soybean as animal fodder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cooked black soybean as animal fodder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0